Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保健同人社
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi