同社
どうしゃ「ĐỒNG XÃ」
☆ Danh từ
Cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
彼
とは
同社
で10
年間一緒
に
働
いてきた。
Tôi đã làm việc cùng công ty với anh ấy suốt 10 năm.
Cùng xe
今朝
は
部長
と
同社
して
通勤
した。
Sáng nay tôi đi làm cùng xe với trưởng phòng.

同社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同社
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
合同会社 ごうどうかいしゃ
Công ty TNHH, cơ cấu công ty cho các doanh nghiệp nhỏ
同族会社 どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ
công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan
同業他社 どうぎょうたしゃ
các công ty khác trong cùng một doanh nghiệp
社員同士 しゃいんどうし
đồng nghiệp công ty
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.