保健婦
ほけんふ「BẢO KIỆN PHỤ」
☆ Danh từ
Hộ lý sức khỏe khu; hộ lý sức khỏe công cộng

保健婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健婦
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế
保健医 ほけんい
đốc tơ sức khỏe công cộng