Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保健所政令市
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
都市保健 としほけん
sức khỏe đô thị
政令 せいれい
nghị định.
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保健医療政策 ほけんいりょーせーさく
chính sách chăm sóc sức khỏe
政令指定都市 せいれいしていとし
thành phố chỉ định quy định
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái