Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保健省 (タイ)
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健医 ほけんい
bác sĩ bảo hiểm y tế (bác sĩ hoặc nha sĩ chịu trách nhiệm khám chữa cho những người tham gia bảo hiểm y tế)
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học