保健行動
ほけんこーどー「BẢO KIỆN HÀNH ĐỘNG」
Hành vi sức khỏe (health behavior)
保健行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健行動
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健婦 ほけんふ
hộ lý sức khỏe khu; hộ lý sức khỏe công cộng
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế