Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保全工数
ほぜんこーすー
số giờ-người bảo dưỡng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
全数 ぜんすう
toàn bộ số; mọi thứ
「BẢO TOÀN CÔNG SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích