Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保全状況
状況 じょうきょう
bối cảnh
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
政治状況 せいじじょうきょう
tình hình chính trị