Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保坂弘司
保護司 ほごし
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
坂 さか
cái dốc
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)