Các từ liên quan tới 保型形式のL-函数
函数行列式 かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi
函数 かんすう
Hàm số.
函数行列式 (ヤコビアン) かんすうぎょうれつしき (ヤコビアン)
functional determinant, jacobian determinant, jacobian
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
L型/ラウンドデスク Lかた/ラウンドデスク
Bàn hình chữ l/bàn tròn
トルクスレンチL型 トルクスレンチLがた
Chìa vặn torx kiểu l
L型レンチ Lかたレンチ
ống điếu
L型デスク Lかたデスク
bàn hình chữ L