Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食品保存料 しょくひんほぞんりょー
chất bảo quản thực phẩm
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存系 ほぞんけい
hệ thống lưu trữ
保存/デシケーター ほぞん/デシケーター
giá đỡ
保存缶 ほぞんかん
hộp bảo quản
保存先 ほぞんさき
đích lưu
保存版 ほぞんばん
bản được lưu giữ, được bảo tồn