保守
ほしゅ
「BẢO THỦ」
◆ Bảo trì
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bảo thủ
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 保守
Từ trái nghĩa của 保守
Bảng chia động từ của 保守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保守する/ほしゅする |
Quá khứ (た) | 保守した |
Phủ định (未然) | 保守しない |
Lịch sự (丁寧) | 保守します |
te (て) | 保守して |
Khả năng (可能) | 保守できる |
Thụ động (受身) | 保守される |
Sai khiến (使役) | 保守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保守すられる |
Điều kiện (条件) | 保守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保守しろ |
Ý chí (意向) | 保守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保守するな |