Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保安警務中隊
警務隊 けいむたい
lữ đoàn cảnh sát quân sự (lục quân)
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
警務 けいむ
cảnh vụ.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát