海上自衛隊警務隊
かいじょうじえいたいけいむたい
☆ Danh từ
Military police brigade (navy)

海上自衛隊警務隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海上自衛隊警務隊
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警務隊 けいむたい
lữ đoàn cảnh sát quân sự (lục quân)
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ