Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
世界保健機関 せかいほけんきかん
tổ chức sức khỏe thế giới (người)
機関 きかん
cơ quan