Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保戸野千代田町
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu