Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保無
ほむ ほな
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
む。。。 無。。。
vô.
無保証 むほしょう
unguaranteed; không có một bảo đảm
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm
無保険者 むほけんしゃ
người không có bảo hiểm
無担保ローン むたんぽローン
nợ không đảm bảo
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
「BẢO VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích