Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保科孝一
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate