Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保管貨物
ほかんかもつ
hàng lưu kho.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
保管物 ほかんぶつ
hàng hóa trong trông nom; thuộc tính trong sự tin tưởng
保税貨物 ほぜいかもつ
hàng nợ thuế.
貨物保険 かもつほけん
bảo hiểm hàng hóa
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
残り貨物(保険) のこりかもつ(ほけん)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
「BẢO QUẢN HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích