Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保管 ほかん
bảo quản
金管 きんかん
nhạc khí thổi (kèn, sáo...) bằng kim loại (như 金管楽器)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
保管ファイル ほかんファイル
tập tin lưu trữ
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom