保護用品
ほごようひん「BẢO HỘ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Thiết bị bảo vệ
保護用品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 保護用品
保護用品
ほごようひん
thiết bị bảo vệ
保護用品
ほごようひん
thiết bị bảo vệ
Các từ liên quan tới 保護用品
草よけ/保護用品 くさよけ/ほごようひん
草よけ/保護用品 in vietnamese is `vật dụng bảo vệ/che phủ`.
ハシゴ用オプション保護用品 ハシゴようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ thang
脚立用オプション保護用品 きゃたつようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ thang gấp
個人情報保護用品 こじんじょうほうほごようひん
bút và các dụng cụ xóa thông tin
踏み台用オプション保護用品 ふみだいようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ ghế bậc thang
足場台用オプション保護用品 あしばだいようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ bục đứng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.