保身医療
ほしんいりょう「BẢO THÂN Y LIỆU」
Hành nghề y phòng thủ & sai sót chuyên môn (defensive medicine)
保身医療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保身医療
医療保障 いりょうほしょう
sự an toàn trong trị liệu y học
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
医療 いりょう
sự chữa trị
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe