保身術
ほしんじゅつ「BẢO THÂN THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật (của) tự sự bảo vệ

保身術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保身術
保身 ほしん
sự tự bảo vệ
護身術 ごしんじゅつ
kỹ thuật tự vệ
護身の術 ごしんのじゅつ
kỹ thuật tự vệ
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
終身保険 しゅうしんほけん
toàn bộ bảo hiểm cuộc sống
人身保護 じんしんほご
tập sao lục habeas
保身医療 ほしんいりょう
hành nghề y phòng thủ & sai sót chuyên môn (defensive medicine)
身元保証 みもとほしょう
sự tham khảo cá nhân; sự bảo lãnh nhân thân