Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保釈証書
ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
保証書 ほしょうしょ
giấy bảo đảm
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
保険証書 ほけんしょうしょ
giấy chứng nhận bảo hiểm
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
身元保証書 みもとほしょうしょ
đơn bảo lãnh ( xin visa)
「BẢO THÍCH CHỨNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích