保険料
ほけんりょう「BẢO HIỂM LIÊU」
☆ Danh từ
Bảo phí
保険料
は
幾
らですか。
Phí bảo hiểm là bao nhiêu?
Phí bảo hiểm
会社
を
受取人
とした
保険料
Phí bảo hiểm mà công ty là người hưởng lợi/ thụ hưởng.
医療
を
カバー
するための
保険料
Chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị. .

Từ trái nghĩa của 保険料
保険料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険料
保険料率 ほけんりょうりつ
suất phí bảo hiểm.
雇用保険料 こようほけんりょう
tiền bảo hiểm thất nghiệp.
追加保険料 ついかほけんりょう
phí bảo hiểm bổ sung
年金保険料 ねんきんほけんりょう
tiền bảo hiểm hằng năm
生命保険料 せいめいほけんりょう
tiền bảo hiểm sinh mệnh.
社会保険料 しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội.
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
保険料割戻 ほけんりょうわりもどり
bớt phí bảo hiểm.