Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生命保険料
せいめいほけんりょう
tiền bảo hiểm sinh mệnh.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
生命保険 せいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保険料 ほけんりょう
bảo phí
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
簡易生命保険 かんいせいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ bưu điện
Đăng nhập để xem giải thích