信号手順
しんごうてじゅん「TÍN HÀO THỦ THUẬN」
☆ Danh từ
Giao thức phát tín hiệu

信号手順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号手順
信号手 しんごうしゅ
treo cờ người đàn ông
通信手順 つうしんてじゅん
giao thức truyền thông
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
信号 しんごう
báo hiệu
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc