Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信夫温泉
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
温泉 おんせん
suối nước nóng
信夫摺 しのぶずり
clothing patterned using the fern Davallia mariesii
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng