Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信濃岳夫
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
信夫摺 しのぶずり
kỹ thuật nhuộm vải bằng họa tiết lá dương xỉ
山岳信仰 さんがくしんこう
Thờ núi, tôn giáo thờ núi
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信濃金梅 しなのきんばい シナノキンバイ
giống hoa hoàng liên Nhật Bản