信用倍率
しんよーばいりつ「TÍN DỤNG BỘI SUẤT」
Tỷ lệ số dư ký quỹ
Tỷ lệ giữa số dư mua và số dư bán trong giao dịch ký quỹ
信用倍率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用倍率
倍率 ばいりつ
bội số phóng đại; số lần phóng đại
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
マーカ倍率 マーカばいりつ
hệ số tỷ lệ kích thước điểm đánh dấu
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
NT倍率 NTばいりつ
chỉ số trung bình chứng khoán nikkei (nikkei stock average) chia cho topix (chỉ số giá chứng khoán tokyo)
線幅倍率 せんぷくばいりつ
độ phóng đại chiều rộng dòng
連単倍率 れんたんばいりつ
tỷ lệ lợi nhuận hợp nhất trên lợi nhuận của công ty mẹ