倍率
ばいりつ「BỘI SUẤT」
☆ Danh từ
Bội số phóng đại; số lần phóng đại
倍率
の
高
い
顕微鏡
Kính hiển vi có độ phóng to cao
Bội suất.

倍率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倍率
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
NT倍率 NTばいりつ
chỉ số trung bình chứng khoán nikkei (nikkei stock average) chia cho topix (chỉ số giá chứng khoán tokyo)
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
マーカ倍率 マーカばいりつ
hệ số tỷ lệ kích thước điểm đánh dấu
信用倍率 しんよーばいりつ
tỷ lệ số dư ký quỹ
線幅倍率 せんぷくばいりつ
độ phóng đại chiều rộng dòng
連単倍率 れんたんばいりつ
tỷ lệ lợi nhuận hợp nhất trên lợi nhuận của công ty mẹ