信用状受益者
しんようじょうじゅえきしゃ
Người hưởng lợi.

信用状受益者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用状受益者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
受益者 じゅえきしゃ
người hưởng.
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
受信状態 じゅしんじょうたい
trạng thái nhận thông tin
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
特別受益者 とくべつじゅえきしゃ
người thụ hưởng đặc biệt