受信状態
じゅしんじょうたい「THỤ TÍN TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Trạng thái nhận thông tin

受信状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
状態 じょうたい
trạng thái
信用状受益者 しんようじょうじゅえきしゃ
người hưởng lợi.
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受動態 じゅどうたい
thể thụ động
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết