Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応用規則 おうようきそく
quy tắc ứng dụng
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
規則 きそく
khuôn phép
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ