信用銘柄
しんようめいがら「TÍN DỤNG MINH BÍNH」
☆ Danh từ
Cổ phần tín dụng

信用銘柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用銘柄
信用取引銘柄 しんようとりひきめいがら
cổ phiếu giao dịch ký quỹ
常用銘柄 じょうようめいがら
nhãn hiệu thông dụng.
銘柄 めいがら
nhãn hàng
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
銘柄米 めいがらまい
gạo thương hiệu,gạo thương hiệu nổi tiếng
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora