常用銘柄
じょうようめいがら「THƯỜNG DỤNG MINH BÍNH」
Nhãn hiệu thông dụng.

常用銘柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用銘柄
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
信用銘柄 しんようめいがら
cổ phần tín dụng
銘柄 めいがら
nhãn hàng
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
銘柄米 めいがらまい
gạo thương hiệu,gạo thương hiệu nổi tiếng
信用取引銘柄 しんようとりひきめいがら
cổ phiếu giao dịch ký quỹ