信託報酬
しんたくほうしゅう「TÍN THÁC BÁO THÙ」
Phí tín thác
Tiền ủy thác
☆ Danh từ
Phí ủy thác

信託報酬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信託報酬
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán
成功報酬 せいこうほうしゅう
tiền thưởng khi đạt thành tựu
特別報酬 とくべつほうしゅう
tiền thưởng đặc biệt; quà thưởng đặc biệt