診療報酬
しんりょうほうしゅう「CHẨN LIỆU BÁO THÙ」
☆ Danh từ
Chi phí điều trị

診療報酬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療報酬
無報酬診療 むほーしゅーしんりょー
dịch vụ do bác sĩ hoặc bệnh viện cung cấp mà không nhận được tiền trả của bệnh nhân hoặc bên thứ ba
医療報酬 いりょうほうしゅう
chi phí y học
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
診療情報コーディング しんりょーじょーほーコーディング
mã hóa thông tin khám chữa bệnh
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh