Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信長貴富
富貴 ふうき ふっき
phú quý
貴信 きしん
thư/văn bản từ người khác(đối tác) gửi cho mình (cách nói kính ngữ)
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...
貧富貴賤 ひんぷきせん
giàu và nghèo
貴賤貧富 きせんひんぷ
giàu và nghèo
富貴栄華 ふうきえいが
giàu sang phú quý
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS