富貴栄華
ふうきえいが「PHÚ QUÝ VINH HOA」
☆ Danh từ
Giàu sang phú quý
彼
は
富貴栄華
を
極
めたが、
心
の
平安
を
見
つけることはできなかった。
Anh ta đã đạt đến đỉnh cao của giàu sang phú quý, nhưng không thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

富貴栄華 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富貴栄華
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
富貴 ふうき ふっき
phú quý
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
富栄養湖 ふえいようこ
hồ giàu dinh dưỡng
富栄養化 ふえいようか
sự dinh dưỡng tốt.
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
貴賤貧富 きせんひんぷ
giàu và nghèo
貧富貴賤 ひんぷきせん
giàu và nghèo