Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信頼の原則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
信義誠実の原則 しんぎせいじつのげんそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
信頼 しんらい
đức tin
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin