Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼係数
しんらいけいすう
hệ số tin cậy
信頼関係 しんらいかんけい
mối quan hệ (của) lẫn nhau tin cậy; quan hệ ủy thác
信頼 しんらい
đức tin
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
「TÍN LẠI HỆ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích