Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼係数 しんらいけいすう
hệ số tin cậy
信頼 しんらい
đức tin
関係 かんけい
can hệ
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số