Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼醸成措置 しんらいじょうせいそち
các biện pháp xây dựng lòng tin
醸成 じょうせい
việc lên men; sự ủ rượu
信頼 しんらい
đức tin
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy