信頼醸成措置
しんらいじょうせいそち
☆ Danh từ
Các biện pháp xây dựng lòng tin

信頼醸成措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信頼醸成措置
信頼醸成 しんらいじょうせい
gây dựng lòng tin cậy
措置 そち
biện pháp
醸成 じょうせい
việc lên men; sự ủ rượu
信頼 しんらい
đức tin
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới