修む
おさむ「TU」
☆ Tha động từ
Trau dồi
Sửa chữa

修む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修む
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
修善 しゅぜん しゅうぜん
tích lũy những việc tốt, làm tốt
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch
修史 しゅうし
sự biên soạn lịch sử
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện