Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修士(理学)
理学修士 りがくしゅうし
thạc sĩ ngành vật lý
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
文学修士 ぶんがくしゅうし
thạc sĩ văn học
工学修士 こうがくしゅうし
người chủ (của) kỹ nghệ
修士 しゅうし
chương trình đào tạo thạc sĩ
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)