理学修士
りがくしゅうし「LÍ HỌC TU SĨ」
☆ Danh từ
Thạc sĩ ngành vật lý

理学修士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理学修士
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
文学修士 ぶんがくしゅうし
thạc sĩ văn học
工学修士 こうがくしゅうし
người chủ (của) kỹ nghệ
修士 しゅうし
chương trình đào tạo thạc sĩ
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.