修成
しゅうせい「TU THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chỉnh sửa và hoàn thiện
論文
を
修成
して、
最終版
を
提出
した。
Tôi đã chỉnh sửa và hoàn thiện luận văn và nộp bản cuối cùng.

Bảng chia động từ của 修成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修成する/しゅうせいする |
Quá khứ (た) | 修成した |
Phủ định (未然) | 修成しない |
Lịch sự (丁寧) | 修成します |
te (て) | 修成して |
Khả năng (可能) | 修成できる |
Thụ động (受身) | 修成される |
Sai khiến (使役) | 修成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修成すられる |
Điều kiện (条件) | 修成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修成しろ |
Ý chí (意向) | 修成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修成するな |
修成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修成
神道修成派 しんとうしゅうせいは
Shinto Shusei-ha (sect of Shinto)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải