Các từ liên quan tới 修正離散コサイン変換
離散コサイン変換 りさんコサインへんかん
biến đổi cosin rời rạc
離散フーリエ変換 りさんフーリエへんかん
biến đổi fourier rời rạc (dft)
離散変数 りさんへんすー
biến số riêng lẻ
cosine, cos
正規化変換 せいきかへんかん
chuyển đổi tiêu chuẩn hóa
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
離散 りさん
ly tán; tan đàn xẻ nghé
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.